中文 Trung Quốc
欞床
棂床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 靈床|灵床 [ling2 chuang2]
欞床 棂床 phát âm tiếng Việt:
[ling2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 靈床|灵床[ling2 chuang2]
欠 欠
欠佳 欠佳
欠債 欠债
欠安 欠安
欠扁 欠扁
欠揍 欠揍