中文 Trung Quốc
權貴
权贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có ảnh hưởng quan chức
bigwigs
權貴 权贵 phát âm tiếng Việt:
[quan2 gui4]
Giải thích tiếng Anh
influential officials
bigwigs
權輿 权舆
權重 权重
權鑰 权钥
欏 椤
欐 欐
欑 欑