中文 Trung Quốc
權威
权威
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ quan
uỷ quyền
sức mạnh và uy tín
權威 权威 phát âm tiếng Việt:
[quan2 wei1]
Giải thích tiếng Anh
authority
authoritative
power and prestige
權威性 权威性
權宜 权宜
權宜之策 权宜之策
權慾薰心 权欲熏心
權時 权时
權杖 权杖