中文 Trung Quốc
櫸木
榉木
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sồi
櫸木 榉木 phát âm tiếng Việt:
[ju3 mu4]
Giải thích tiếng Anh
beech
櫹 櫹
櫺 棂
櫻 樱
櫻桃 樱桃
櫻桃園 樱桃园
櫻桃小番茄 樱桃小番茄