中文 Trung Quốc
檳榔
槟榔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trầu palm (Areca catechu)
trầu nut
檳榔 槟榔 phát âm tiếng Việt:
[bing1 lang5]
Giải thích tiếng Anh
betel palm (Areca catechu)
betel nut
檳榔嶼 槟榔屿
檳榔西施 槟榔西施
檳知 槟知
檵 檵
檵 檵
檵木 檵木