中文 Trung Quốc
檢查員
检查员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh tra
檢查員 检查员 phát âm tiếng Việt:
[jian3 cha2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
inspector
檢查哨 检查哨
檢查站 检查站
檢校 检校
檢毒箱 检毒箱
檢波 检波
檢測 检测