中文 Trung Quốc
檔口
档口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng
gian hàng
檔口 档口 phát âm tiếng Việt:
[dang4 kou3]
Giải thích tiếng Anh
stall
booth
檔子 档子
檔期 档期
檔案 档案
檔案分配區 档案分配区
檔案執行 档案执行
檔案屬性 档案属性