中文 Trung Quốc
檔案
档案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập tin
kỷ lục
lưu trữ
檔案 档案 phát âm tiếng Việt:
[dang4 an4]
Giải thích tiếng Anh
file
record
archive
檔案傳輸協定 档案传输协定
檔案分配區 档案分配区
檔案執行 档案执行
檔案建立 档案建立
檔案服務 档案服务
檔案總管 档案总管