中文 Trung Quốc
檔子
档子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại giao, sự kiện vv
檔子 档子 phát âm tiếng Việt:
[dang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
classifier for affairs, events etc
檔期 档期
檔案 档案
檔案傳輸協定 档案传输协定
檔案執行 档案执行
檔案屬性 档案属性
檔案建立 档案建立