中文 Trung Quốc
  • 檀越 繁體中文 tranditional chinese檀越
  • 檀越 简体中文 tranditional chinese檀越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ân nhân (Phật giáo) (tên gọi của một lay người bởi một nhà sư)
檀越 檀越 phát âm tiếng Việt:
  • [tan2 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • (Buddhism) benefactor (designation of a lay person by a monk)