中文 Trung Quốc
  • 檇 繁體中文 tranditional chinese
  • 檇 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pestle gỗ hoặc rammer
檇 檇 phát âm tiếng Việt:
  • [zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • wooden pestle or rammer