中文 Trung Quốc
  • 檃栝 繁體中文 tranditional chinese檃栝
  • 檃栝 简体中文 tranditional chinese檃栝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Máy nắn thẳng
  • cũng pr. [yin3 gua1]
檃栝 檃栝 phát âm tiếng Việt:
  • [yin3 kuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • straightening machine
  • also pr. [yin3 gua1]