中文 Trung Quốc
橫額
横额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các viên thuốc ngang (cho một dòng chữ)
橫額 横额 phát âm tiếng Việt:
[heng2 e2]
Giải thích tiếng Anh
horizontal tablet (for an inscription)
橫飛 横飞
橫骨 横骨
橾 橾
橿 橿
檀 檀
檀 檀