中文 Trung Quốc
  • 橾 繁體中文 tranditional chinese
  • 橾 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các phiên bản cũ của 鍬|锹 [qiao1]
橾 橾 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • old variant of 鍬|锹[qiao1]