中文 Trung Quốc
橫骨
横骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương mu
橫骨 横骨 phát âm tiếng Việt:
[heng2 gu3]
Giải thích tiếng Anh
pubic bone
橾 橾
橾 橾
橿 橿
檀 檀
檀君 檀君
檀君王 檀君王