中文 Trung Quốc
橫頭橫腦
横头横脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô và kiêu ngạo
luôn luôn ở bên phải
橫頭橫腦 横头横脑 phát âm tiếng Việt:
[heng2 tou2 heng2 nao3]
Giải thích tiếng Anh
coarse and arrogant
always in the right
橫額 横额
橫飛 横飞
橫骨 横骨
橾 橾
橿 橿
檀 檀