中文 Trung Quốc
橫陳
横陈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói dối như rối loạn
để cắt ngang qua phố
để đi qua
橫陳 横陈 phát âm tiếng Việt:
[heng2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
to lie in disarray
to cut across
to traverse
橫隊 横队
橫隔 横隔
橫隔膜 横隔膜
橫須賀市 横须贺市
橫頭橫腦 横头横脑
橫額 横额