中文 Trung Quốc
橫越
横越
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vượt qua
để vượt qua
để đi qua
Trans-
橫越 横越 phát âm tiếng Việt:
[heng2 yue4]
Giải thích tiếng Anh
to cross
to pass over
to traverse
trans-
橫跨 横跨
橫路 横路
橫躺 横躺
橫過 横过
橫鉤 横钩
橫陳 横陈