中文 Trung Quốc
橫躺
横躺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nằm phẳng
橫躺 横躺 phát âm tiếng Việt:
[heng2 tang3]
Giải thích tiếng Anh
to lie flat
橫躺豎臥 横躺竖卧
橫過 横过
橫鉤 横钩
橫隊 横队
橫隔 横隔
橫隔膜 横隔膜