中文 Trung Quốc
  • 橫行 繁體中文 tranditional chinese橫行
  • 横行 简体中文 tranditional chinese横行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi trên hung hăng
  • để bạo
  • để chạy amuck
橫行 横行 phát âm tiếng Việt:
  • [heng2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to go on the rampage
  • to riot
  • to run amuck