中文 Trung Quốc
橫生枝節
横生枝节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố ý phức tạp một vấn đề (thành ngữ)
橫生枝節 横生枝节 phát âm tiếng Việt:
[heng2 sheng1 zhi1 jie2]
Giải thích tiếng Anh
to deliberately complicate an issue (idiom)
橫直 横直
橫眉 横眉
橫眉冷對千夫指 横眉冷对千夫指
橫眉立目 横眉立目
橫眉豎眼 横眉竖眼
橫眼 横眼