中文 Trung Quốc
橫眉立目
横眉立目
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scowl và nhìn chằm chằm xuống
để coi re
橫眉立目 横眉立目 phát âm tiếng Việt:
[heng2 mei2 li4 mu4]
Giải thích tiếng Anh
to scowl and stare down
to defy
橫眉豎眼 横眉竖眼
橫眼 横眼
橫神經 横神经
橫稜紋 横棱纹
橫空 横空
橫穿 横穿