中文 Trung Quốc
橡樹
橡树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Oak
橡樹 橡树 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
oak
橡皮 橡皮
橡皮擦 橡皮擦
橡皮球 橡皮球
橡皮線 橡皮线
橡皮膏 橡皮膏
橡膠 橡胶