中文 Trung Quốc
橡皮膏
橡皮膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thạch cao gắn bó
băng keo
橡皮膏 橡皮膏 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 pi2 gao1]
Giải thích tiếng Anh
sticking plaster
adhesive bandage
橡膠 橡胶
橡膠樹 橡胶树
橢 椭
橢圓函數 椭圆函数
橢圓形 椭圆形
橢圓形辦公室 椭圆形办公室