中文 Trung Quốc
橡皮線
橡皮线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dây (vỏ cao su)
cáp
橡皮線 橡皮线 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 pi2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
wire (sheathed in rubber)
cable
橡皮膏 橡皮膏
橡膠 橡胶
橡膠樹 橡胶树
橢圓 椭圆
橢圓函數 椭圆函数
橢圓形 椭圆形