中文 Trung Quốc
棋手
棋手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chơi cờ vua
棋手 棋手 phát âm tiếng Việt:
[qi2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
chess player
棋格狀 棋格状
棋王 棋王
棋盤 棋盘
棋譜 棋谱
棋賽 棋赛
棋逢對手 棋逢对手