中文 Trung Quốc
機關炮
机关炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Máy pháo
đạn pháo
機關炮 机关炮 phát âm tiếng Việt:
[ji1 guan1 pao4]
Giải thích tiếng Anh
machine cannon
machine-gun cannon
機關車 机关车
機電 机电
機靈 机灵
機頂盒 机顶盒
機頭 机头
機頭座 机头座