中文 Trung Quốc
機哩瓜拉
机哩瓜拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Đài Loan) xem 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜 [ji1 li5 gu1 lu1]
機哩瓜拉 机哩瓜拉 phát âm tiếng Việt:
[ji1 li1 gua1 la1]
Giải thích tiếng Anh
(Taiwan) see 嘰哩咕嚕|叽哩咕噜[ji1 li5 gu1 lu1]
機器 机器
機器人 机器人
機器人學 机器人学
機器腳踏車 机器脚踏车
機場 机场
機場大廈 机场大厦