中文 Trung Quốc
機器人
机器人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ khí người
robot
Android
機器人 机器人 phát âm tiếng Việt:
[ji1 qi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
mechanical person
robot
android
機器人學 机器人学
機器翻譯 机器翻译
機器腳踏車 机器脚踏车
機場大廈 机场大厦
機子 机子
機宜 机宜