中文 Trung Quốc
機動性
机动性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tính linh hoạt
機動性 机动性 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dong4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
flexibility
機動車 机动车
機動車輛 机动车辆
機務段 机务段
機器 机器
機器人 机器人
機器人學 机器人学