中文 Trung Quốc
機動車輛
机动车辆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe cơ giới
機動車輛 机动车辆 phát âm tiếng Việt:
[ji1 dong4 che1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
motor vehicle
機務段 机务段
機哩瓜拉 机哩瓜拉
機器 机器
機器人學 机器人学
機器翻譯 机器翻译
機器腳踏車 机器脚踏车