中文 Trung Quốc
橋面
桥面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường bộ
tầng
sàn
cầu sàn
橋面 桥面 phát âm tiếng Việt:
[qiao2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
roadway
floor
deck
bridge floor
橋頭 桥头
橋頭 桥头
橋頭鄉 桥头乡
橐 橐
橐中裝 橐中装
橐囊 橐囊