中文 Trung Quốc
樹液
树液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây sap
樹液 树液 phát âm tiếng Việt:
[shu4 ye4]
Giải thích tiếng Anh
tree sap
樹狀細胞 树状细胞
樹獺 树獭
樹皮 树皮
樹種 树种
樹突 树突
樹突狀細胞 树突状细胞