中文 Trung Quốc
樹掛
树挂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng (sương muối) được thành lập trên một cây
樹掛 树挂 phát âm tiếng Việt:
[shu4 gua4]
Giải thích tiếng Anh
ice (rime) formed on a tree
樹敵 树敌
樹木 树木
樹林 树林
樹林市 树林市
樹枝 树枝
樹枝狀晶 树枝状晶