中文 Trung Quốc
  • 模仿品 繁體中文 tranditional chinese模仿品
  • 模仿品 简体中文 tranditional chinese模仿品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sản phẩm giả
  • giả mạo
  • giả mạo
模仿品 模仿品 phát âm tiếng Việt:
  • [mo2 fang3 pin3]

Giải thích tiếng Anh
  • imitation product
  • counterfeit
  • fake