中文 Trung Quốc
模具
模具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nấm mốc
ma trận
Mô hình hay chết
模具 模具 phát âm tiếng Việt:
[mu2 ju4]
Giải thích tiếng Anh
mold
matrix
pattern or die
模因 模因
模型 模型
模塊 模块
模塊化理論 模块化理论
模塊單元 模块单元
模塊式 模块式