中文 Trung Quốc
模因
模因
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Meme (loanword)
模因 模因 phát âm tiếng Việt:
[mo2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
meme (loanword)
模型 模型
模塊 模块
模塊化 模块化
模塊單元 模块单元
模塊式 模块式
模塊板 模块板