中文 Trung Quốc
  • 樟腦球 繁體中文 tranditional chinese樟腦球
  • 樟脑球 简体中文 tranditional chinese樟脑球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Long não bóng
  • bướm đêm bóng
樟腦球 樟脑球 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang1 nao3 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • camphor balls
  • moth balls