中文 Trung Quốc
樟腦
樟脑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long não C10H16O
樟腦 樟脑 phát âm tiếng Việt:
[zhang1 nao3]
Giải thích tiếng Anh
camphor C10H16O
樟腦丸 樟脑丸
樟腦球 樟脑球
樠 樠
模 模
模仿 模仿
模仿品 模仿品