中文 Trung Quốc
標準像
标准像
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân dung chính thức
標準像 标准像 phát âm tiếng Việt:
[biao1 zhun3 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
official portrait
標準化 标准化
標準尺寸 标准尺寸
標準差 标准差
標準普爾 标准普尔
標準桿 标准杆
標準模型 标准模型