中文 Trung Quốc
樘
樘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một trụ cột
cột
cửa bài
khung cửa hoặc cửa sổ
loại cho cửa ra vào hay cửa sổ
樘 樘 phát âm tiếng Việt:
[tang2]
Giải thích tiếng Anh
pillar
door post
door or window frame
classifier for doors or windows
標 标
標價 标价
標兵 标兵
標圖 标图
標地 标地
標定 标定