中文 Trung Quốc
樂開花
乐开花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ với niềm vui
樂開花 乐开花 phát âm tiếng Việt:
[le4 kai1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
to burst with joy
樂陵 乐陵
樂陵市 乐陵市
樂陶陶 乐陶陶
樂音 乐音
樂顛了餡 乐颠了馅
樂高 乐高