中文 Trung Quốc
樂顛了餡
乐颠了馅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngây ngất
overjoyed
樂顛了餡 乐颠了馅 phát âm tiếng Việt:
[le4 dian1 le5 xian4]
Giải thích tiếng Anh
ecstatic
overjoyed
樂高 乐高
樅 枞
樅樹 枞树
樅陽縣 枞阳县
樆 樆
樆 樆