中文 Trung Quốc
樂陶陶
乐陶陶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vui tươi
vui vẻ
樂陶陶 乐陶陶 phát âm tiếng Việt:
[le4 tao2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
joyful
cheerful
樂隊 乐队
樂音 乐音
樂顛了餡 乐颠了馅
樅 枞
樅樹 枞树
樅陽 枞阳