中文 Trung Quốc
樂都
乐都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Ledu ở Haidong địa 海東地區|海东地区 [Hai3 dong1 di4 qu1], Qinghai
樂都 乐都 phát âm tiếng Việt:
[Le4 du1]
Giải thích tiếng Anh
Ledu county in Haidong prefecture 海東地區|海东地区[Hai3 dong1 di4 qu1], Qinghai
樂都縣 乐都县
樂開花 乐开花
樂陵 乐陵
樂陶陶 乐陶陶
樂隊 乐队
樂音 乐音