中文 Trung Quốc
  • 樂迷 繁體中文 tranditional chinese樂迷
  • 乐迷 简体中文 tranditional chinese乐迷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • fan hâm mộ âm nhạc
樂迷 乐迷 phát âm tiếng Việt:
  • [yue4 mi2]

Giải thích tiếng Anh
  • music fan