中文 Trung Quốc
樂清
乐清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Yueqing Wenzhou 溫州|温州 [Wen1 zhou1], Zhejiang
樂清 乐清 phát âm tiếng Việt:
[Yue4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
Yueqing county level city in Wenzhou 溫州|温州[Wen1 zhou1], Zhejiang
樂清市 乐清市
樂滋滋 乐滋滋
樂理 乐理
樂經 乐经
樂羊羊 乐羊羊
樂至 乐至