中文 Trung Quốc
  • 樂羊羊 繁體中文 tranditional chinese樂羊羊
  • 乐羊羊 简体中文 tranditional chinese乐羊羊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hạnh phúc cừu (nhóm của năm phim hoạt hình con cừu), linh vật của 2010 Quảng Châu á 廣州亞運會|广州亚运会
樂羊羊 乐羊羊 phát âm tiếng Việt:
  • [le4 yang2 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • Happy sheep (group of five cartoon sheep), mascot of 2010 Guangzhou Asian games 廣州亞運會|广州亚运会