中文 Trung Quốc
樂滋滋
乐滋滋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
man nguyện (SB)
Vui vẻ
樂滋滋 乐滋滋 phát âm tiếng Việt:
[le4 zi1 zi1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) contented
happy
樂理 乐理
樂章 乐章
樂經 乐经
樂至 乐至
樂至縣 乐至县
樂華梅蘭 乐华梅兰