中文 Trung Quốc
梵諦岡
梵谛冈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vatican
梵諦岡 梵谛冈 phát âm tiếng Việt:
[Fan4 di4 gang1]
Giải thích tiếng Anh
Vatican
梵谷 梵谷
梵高 梵高
梸 梸
棁 棁
棃 棃
棄 弃